Từ "phao tang" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động lén lút bỏ lại tang vật (vật chứng) để khiến người khác bị nghi ngờ hoặc bị vu tội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều tra tội phạm hoặc các hoạt động gian lận.
Giải thích chi tiết:
"Phao": Ở đây có nghĩa là "lén lút", chỉ hành động làm điều gì đó một cách bí mật, không công khai.
"Tang": Có nghĩa là "tang vật", tức là vật chứng liên quan đến một sự kiện, vụ việc nào đó.
"Phao tang": Kết hợp lại, từ này chỉ hành động bỏ lại tang vật một cách lén lút nhằm đổ lỗi cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Trong quá trình điều tra, cảnh sát phát hiện ra rằng kẻ tình nghi đã phao tang một số đồ vật để gây ra hiểu lầm."
(Trong khi điều tra, cảnh sát đã tìm ra rằng người bị nghi ngờ đã lén lút bỏ lại một số đồ vật để gây ra sự hiểu nhầm.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Sử dụng trong bối cảnh pháp lý: Ngoài nghĩa đen, từ "phao tang" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, trách nhiệm trong hành vi con người.
Biến thể: Từ "phao tang" có thể không có nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau như trong văn chương, phim ảnh, hoặc các câu chuyện điều tra.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Đổ tội: Hành động khiến người khác bị buộc tội.
Vu khống: Buộc tội sai sự thật hoặc không có căn cứ.
Gây hiểu lầm: Khiến người khác hiểu sai về một tình huống nào đó.
Từ liên quan: